2
Kevin CONTRERAS

Full Name: Kevin Alexander Contreras Araya

Tên áo:

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Dec 24, 2004)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: Unión Española

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Unión Española Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Matías SuárezMatías SuárezF(C)3782
19
Brayan VéjarBrayan VéjarHV,DM(PT),AM,F(T)2978
8
Bryan CarvalloBryan CarvalloAM(PTC),F(PT)2878
25
Franco TorgnascioliFranco TorgnascioliGK3478
23
Ignacio JeraldinoIgnacio JeraldinoF(C)2980
22
Pablo AránguizPablo AránguizAM(PTC)2880
16
Simón RamírezSimón RamírezHV,DM,TV(P)2680
5
Agustín NadruzAgustín NadruzHV,DM(C)2980
21
Nicolás Díaz
Club Tijuana
HV(TC)2683
7
Fernando Ovelar
Pachuca
AM,F(PTC)2178
13
Sebastián PereiraSebastián PereiraHV(C)2579
10
Ariel UribeAriel UribeAM(PTC),F(PT)2682
11
Christian MontesChristian MontesAM(PTC)2778
20
Matías Marín
Belgrano
TV(C),AM(PTC)2580
1
Martín Parra
Huachipato FC
GK2478
14
Ignacio NúñezIgnacio NúñezDM,TV(C)2680
24
Gabriel NorambuenaGabriel NorambuenaAM(PT),F(PTC)2276
Fernando SotoFernando SotoGK1860
26
Bastián RocoBastián RocoHV(C)2176
17
Felipe MassriFelipe MassriHV(T),DM,TV(TC)2378
3
Valentín VidalValentín VidalHV,DM(C)2178
18
Felipe EspinozaFelipe EspinozaHV,DM,TV(T)2576
15
Rodrigo VásquezRodrigo VásquezAM(C)2063
Claudio EspinozaClaudio EspinozaAM(PTC)2365
Tomás TolosaTomás TolosaF(C)2265
6
Bruno JáureguiBruno JáureguiDM,TV(C)2173
35
Leonardo NaranjoLeonardo NaranjoTV(C)2165
Benjamín DroguettBenjamín DroguettTV,AM(C)2265
4
Milovan CelisMilovan CelisHV,DM(C)1967
12
Enzo UribeEnzo UribeGK2065
2
Kevin ContrerasKevin ContrerasHV,DM(P),TV(PC)2065