19
Brayan VÉJAR

Full Name: Brayan Alfonso Vejar Utreras

Tên áo: VÉJAR

Vị trí: HV,DM(PT),AM,F(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Jul 14, 1995)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: Unión Española

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT),AM,F(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025Unión Española78
May 15, 2024CD Palestino78
Jan 23, 2024CD Palestino78
Aug 1, 2022CD Palestino78
Nov 1, 2021CD Palestino78
Nov 1, 2021CD Palestino80
Feb 23, 2021Colo-Colo80
Jul 2, 2019Colo-Colo80
Jul 1, 2019Colo-Colo80
Mar 25, 2019Colo-Colo đang được đem cho mượn: CD Palestino80
Mar 1, 2019Colo-Colo đang được đem cho mượn: CD Palestino80
Feb 14, 2018Colo-Colo80
Sep 8, 2016Colo-Colo80
Dec 25, 2015Huachipato FC80
Dec 8, 2015Huachipato FC78

Unión Española Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Matías SuárezMatías SuárezF(C)3682
19
Brayan VéjarBrayan VéjarHV,DM(PT),AM,F(T)2978
Bryan CarvalloBryan CarvalloAM(PTC),F(PT)2878
25
Franco TorgnascioliFranco TorgnascioliGK3478
8
Pablo AránguizPablo AránguizAM(PTC)2780
16
Simón RamírezSimón RamírezHV,DM,TV(P)2680
5
Agustín NadruzAgustín NadruzHV,DM(C)2880
7
Fernando Ovelar
Pachuca
AM,F(PTC)2178
4
Sebastián PereiraSebastián PereiraHV(C)2579
11
Ariel UribeAriel UribeAM(PTC),F(PT)2682
Christian MontesChristian MontesAM(PTC)2778
Matías Marín
Belgrano
TV(C),AM(PTC)2580
14
Ignacio NúñezIgnacio NúñezDM,TV(C)2680
24
Gabriel NorambuenaGabriel NorambuenaAM(PT),F(PTC)2176
Fernando SotoFernando SotoGK1860
26
Bastián RocoBastián RocoHV(C)2176
17
Felipe MassriFelipe MassriHV(T),DM,TV(TC)2278
14
Felipe EspinozaFelipe EspinozaHV,DM,TV(T)2576
15
Rodrigo VásquezRodrigo VásquezAM(C)1963
32
Claudio EspinozaClaudio EspinozaAM(PTC)2265
Tomás TolosaTomás TolosaF(C)2265
6
Bruno JáureguiBruno JáureguiDM,TV(C)2173
37
Ronaldo OyanedelRonaldo OyanedelHV(C)2063
35
Leonardo NaranjoLeonardo NaranjoTV(C)2065
Benjamín DroguettBenjamín DroguettTV,AM(C)2165