15
Rodrigo VÁSQUEZ

Full Name: Rodrigo Ignacio Vásquez Navarrete

Tên áo: VÁSQUEZ

Vị trí: AM(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (May 6, 2005)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: Unión Española

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025Unión Española63
Jan 2, 2025Unión Española63
Jan 1, 2025Unión Española63
Sep 25, 2024Unión Española đang được đem cho mượn: Deportivo Ñublense63
Jan 6, 2024Unión Española63

Unión Española Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Matías SuárezMatías SuárezF(C)3682
19
Brayan VéjarBrayan VéjarHV,DM(PT),AM,F(T)2978
8
Bryan CarvalloBryan CarvalloAM(PTC),F(PT)2878
25
Franco TorgnascioliFranco TorgnascioliGK3478
23
Ignacio JeraldinoIgnacio JeraldinoF(C)2980
22
Pablo AránguizPablo AránguizAM(PTC)2780
16
Simón RamírezSimón RamírezHV,DM,TV(P)2680
5
Agustín NadruzAgustín NadruzHV,DM(C)2880
21
Nicolás Díaz
Club Tijuana
HV(TC)2583
7
Fernando Ovelar
Pachuca
AM,F(PTC)2178
13
Sebastián PereiraSebastián PereiraHV(C)2579
10
Ariel UribeAriel UribeAM(PTC),F(PT)2682
11
Christian MontesChristian MontesAM(PTC)2778
20
Matías Marín
Belgrano
TV(C),AM(PTC)2580
1
Martín Parra
Huachipato FC
GK2478
14
Ignacio NúñezIgnacio NúñezDM,TV(C)2680
24
Gabriel NorambuenaGabriel NorambuenaAM(PT),F(PTC)2176
Fernando SotoFernando SotoGK1860
26
Bastián RocoBastián RocoHV(C)2176
17
Felipe MassriFelipe MassriHV(T),DM,TV(TC)2378
3
Valentín VidalValentín VidalHV,DM(C)2078
18
Felipe EspinozaFelipe EspinozaHV,DM,TV(T)2576
15
Rodrigo VásquezRodrigo VásquezAM(C)1963
Claudio EspinozaClaudio EspinozaAM(PTC)2265
6
Bruno JáureguiBruno JáureguiDM,TV(C)2173
37
Ronaldo OyanedelRonaldo OyanedelHV(C)2063
35
Leonardo NaranjoLeonardo NaranjoTV(C)2065