63
Timileyin JOSEPH

Full Name: Timileyin Joseph

Tên áo:

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (Aug 15, 2005)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Zeleznicar Pancevo

Squad Number: 63

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Zeleznicar Pancevo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Nemanja MilunovićNemanja MilunovićHV(C)3680
31
El Fardou BenEl Fardou BenAM,F(PTC)3575
35
Sékou SanogoSékou SanogoDM,TV(C)3677
14
Boris SekulićBoris SekulićHV(PC),DM,TV(P)3378
1
Zoran PopovićZoran PopovićGK3780
49
Kévin SoniKévin SoniAM,F(PTC)2778
37
Petar GigićPetar GigićF(C)2880
23
Uroš StojanovićUroš StojanovićHV,DM,TV(T)2978
Aleksandar StankovićAleksandar StankovićGK2773
11
Stefan CvetkovićStefan CvetkovićAM(PTC),F(PT)2777
Bojan BalažBojan BalažHV(PC)2475
3
Marko KonatarMarko KonatarHV,DM,TV(T)2576
21
Branislav KneževićBranislav KneževićDM,TV,AM(C)2277
24
Filip NovićFilip NovićGK2370
28
Mihajlo SpasojevićMihajlo SpasojevićF(C)2175
12
Abdul YusifAbdul YusifHV(PC)2377
25
Ognjen LukicOgnjen LukicGK2175
33
Nikola DjuričićNikola DjuričićHV(T),DM,TV(TC)2576
9
Djakaridja TraoréDjakaridja TraoréF(C)2676
20
Janko JevremovićJanko JevremovićAM(PTC),F(PT)2075
Herbert AnsahHerbert AnsahAM,F(PC)2067
77
Veljko VukojevicVeljko VukojevicAM(PT),F(PTC)1868
32
Luka VidicLuka VidicDM,TV(C)1864
Anthony LokosaAnthony LokosaAM,F(PTC)2874
10
Dario GrgicDario GrgicTV(C),AM(PTC)2277
7
Marko ĆurićMarko ĆurićDM,TV(C)2175
18
Stefan PirgićStefan PirgićAM,F(C)2273
22
Jovan MilosavljevićJovan MilosavljevićTV(C),AM(PTC)1867
5
Nemanja VidojevićNemanja VidojevićHV(C)2070
17
Nikola JovanovićNikola JovanovićAM(PTC),F(PT)2173
55
Veljko DjokićVeljko DjokićHV(C)1965
6
Mirko MilikićMirko MilikićHV(C)2377
Bozidar BlagojevićBozidar BlagojevićHV(C)2373
David IvićDavid IvićF(C)2070
63
Timileyin JosephTimileyin JosephTV(C)1963
53
Leon BorkovicLeon BorkovicGK2163