Full Name: Mihajlo Spasojevic
Tên áo: SPASOJEVIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 20 (Feb 15, 2004)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: FK Grafičar
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2024 | FK Grafičar | 75 |
Sep 2, 2023 | NS Mura | 75 |
Apr 28, 2023 | FK Cukaricki | 75 |
Apr 25, 2023 | FK Cukaricki | 73 |
Oct 22, 2022 | FK Cukaricki | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mitchell Donald | DM,TV,AM(C) | 35 | 77 | |||
20 | Stefan Vico | HV,DM(P) | 29 | 74 | ||
44 | Aleksa Jovanović | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
27 | Djordje Djurić | HV(C) | 32 | 78 | ||
Aleksandar Stanković | GK | 26 | 73 | |||
Mihajlo Spasojević | F(C) | 20 | 75 | |||
19 | Strahinja Stojanović | TV(C),AM(PTC) | 20 | 72 | ||
88 | AM(PTC) | 21 | 73 | |||
11 | Milenko Mijatović | F(C) | 21 | 66 | ||
Luka Borovic | DM,TV(C) | 18 | 60 | |||
20 | HV,DM,TV(T) | 18 | 67 | |||
16 | DM,TV(C) | 20 | 73 | |||
13 | Filip Vasiljević | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
67 | Duncan Mckenzie | AM(PTC) | 20 | 65 |