11
Stefan CVETKOVIĆ

Full Name: Stefan Cvetković

Tên áo: CVETKOVIĆ

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 27 (Jan 12, 1998)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Zeleznicar Pancevo

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024Zeleznicar Pancevo77
Sep 11, 2022Radnički Niš77
Jun 18, 2022FK RFS77
May 19, 2021FK Metalac GM77
May 12, 2021FK Metalac GM71
Feb 21, 2021FK Grafičar71
Nov 11, 2020FK Grafičar70
Oct 30, 2019FK Cukaricki70
Aug 14, 2019FK Cukaricki70
Jun 9, 2019Crvena Zvezda70
Jun 3, 2019Crvena Zvezda70

Zeleznicar Pancevo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Nemanja MilunovićNemanja MilunovićHV(C)3580
31
El Fardou BenEl Fardou BenAM,F(PTC)3577
35
Sékou SanogoSékou SanogoDM,TV(C)3577
14
Boris SekulićBoris SekulićHV(PC),DM,TV(P)3378
1
Zoran PopovićZoran PopovićGK3680
Kévin SoniKévin SoniAM,F(PTC)2678
Petar GigićPetar GigićF(C)2780
23
Uroš StojanovićUroš StojanovićHV,DM,TV(T)2978
11
Stefan CvetkovićStefan CvetkovićAM(PTC),F(PT)2777
26
Bojan BalažBojan BalažHV(PC)2475
3
Marko KonatarMarko KonatarHV,DM,TV(T)2476
21
Branislav KneževićBranislav KneževićDM,TV,AM(C)2277
24
Filip NovićFilip NovićGK2267
12
Abdul YusifAbdul YusifHV(PC)2377
25
Ognjen LukicOgnjen LukicGK2175
33
Nikola DjuričićNikola DjuričićHV(T),DM,TV(TC)2576
16
Matija MitrovićMatija MitrovićTV,AM(C)2078
9
Djakaridja TraoréDjakaridja TraoréF(C)2676
20
Janko JevremovićJanko JevremovićAM(PTC),F(PT)2075
77
Veljko VukojevicVeljko VukojevicAM(PT),F(PTC)1868
32
Luka VidicLuka VidicDM,TV(C)1864
10
Dario GrgicDario GrgicTV(C),AM(PTC)2177
7
Marko ĆurićMarko ĆurićDM,TV(C)2175
18
Stefan PirgicStefan PirgicAM,F(C)2272
22
Jovan MilosavljevićJovan MilosavljevićTV(C),AM(PTC)1867
6
Nemanja VidojevićNemanja VidojevićHV(C)2070
17
Nikola JovanovićNikola JovanovićAM(PTC),F(PT)2170
55
Veljko DjokićVeljko DjokićHV(C)1965
5
Mirko MilikićMirko MilikićHV(C)2373