5
Mirko MILIKIĆ

Full Name: Mirko Milikić

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Dec 24, 2001)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 86

CLB: Zeleznicar Pancevo

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Zeleznicar Pancevo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Nemanja MilunovićNemanja MilunovićHV(C)3580
31
El Fardou BenEl Fardou BenAM,F(PTC)3577
35
Sékou SanogoSékou SanogoDM,TV(C)3577
14
Boris SekulićBoris SekulićHV(PC),DM,TV(P)3378
1
Zoran PopovićZoran PopovićGK3680
Kévin SoniKévin SoniAM,F(PTC)2678
23
Uroš StojanovićUroš StojanovićHV,DM,TV(T)2978
11
Stefan CvetkovićStefan CvetkovićAM(PTC),F(PT)2777
26
Bojan BalažBojan BalažHV(PC)2475
3
Marko KonatarMarko KonatarHV,DM,TV(T)2476
21
Branislav KneževićBranislav KneževićDM,TV,AM(C)2277
24
Filip NovićFilip NovićGK2267
15
Francis EzehFrancis EzehAM(PT),F(PTC)2778
12
Abdul YusifAbdul YusifHV(PC)2377
25
Ognjen LukicOgnjen LukicGK2175
33
Nikola DjuričićNikola DjuričićHV(T),DM,TV(TC)2576
16
Matija MitrovićMatija MitrovićTV,AM(C)2078
20
Janko JevremovićJanko JevremovićAM(PTC),F(PT)2075
77
Veljko VukojevicVeljko VukojevicAM(PT),F(PTC)1868
32
Luka VidicLuka VidicDM,TV(C)1864
10
Dario GrgicDario GrgicTV(C),AM(PTC)2177
7
Marko ĆurićMarko ĆurićDM,TV(C)2175
18
Stefan PirgicStefan PirgicAM,F(C)2172
22
Jovan MilosavljevićJovan MilosavljevićTV(C),AM(PTC)1767
6
Nemanja VidojevićNemanja VidojevićHV(C)2070
17
Nikola JovanovićNikola JovanovićAM(PTC),F(PT)2170
55
Veljko DjokićVeljko DjokićHV(C)1965
5
Mirko MilikićMirko MilikićHV(C)2373