Full Name: Arda Göroğlu
Tên áo:
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 18 (Oct 5, 2006)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 72
CLB: Balıkesirspor
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ali Say | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 73 | ||
4 | Birol Parlak | HV(TC),DM(C) | 34 | 76 | ||
96 | Bertug Bayar | F(C) | 28 | 67 | ||
6 | Berat Aydogdu | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | ||
12 | Hüseyin Altintas | GK | 30 | 75 | ||
27 | Anil Basaran | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
Ahmet Gülay | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | |||
1 | Yigithan Kir | GK | 23 | 70 | ||
10 | Sedat Kurnaz | TV,AM(C) | 20 | 66 | ||
HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 65 | ||||
15 | Asim Hamzacebi | DM,TV,AM(C) | 25 | 67 | ||
24 | Arda Göroglu | DM,TV(C) | 18 | 60 |