Full Name: Patrick Tobin
Tên áo: TOBIN
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Dec 15, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 87
CLB: Western Springs AFC
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 8, 2025 | Western Springs AFC | 72 |
Apr 22, 2025 | Western Springs AFC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Rhys Davies | HV(TC) | 24 | 67 | |
27 | ![]() | Reid Drake | TV(C),AM(PTC) | 29 | 72 | |
![]() | Ben Wallace | AM,F(C) | 21 | 68 | ||
![]() | Aidan Carey | HV(PTC) | 23 | 68 | ||
21 | ![]() | Rayan Tayeb | TV,AM(C) | 21 | 66 | |
![]() | Regan Diver | GK | 21 | 67 | ||
1 | ![]() | Oscar Mason | GK | 20 | 70 | |
7 | ![]() | Oscar Ramsay | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | |
7 | ![]() | Ry Mcleod | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | |
10 | ![]() | Wan Gatkek | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 | |
6 | ![]() | Matthew Thomas | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 68 | |
28 | ![]() | Patrick Tobin | HV(PC),DM(P) | 24 | 72 | |
15 | ![]() | Niko Steinmetz | HV(C) | 25 | 67 | |
9 | ![]() | Dawson Straffon | AM,F(PT) | 21 | 67 |