Full Name: Oscar Ramsay
Tên áo:
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (May 22, 1997)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Western Springs AFC
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Emiliano Tade | AM(PT),F(PTC) | 36 | 68 | |
![]() | Jackson Manuel | DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
27 | ![]() | Reid Drake | TV(C),AM(PTC) | 29 | 68 | |
![]() | Aidan Carey | HV,DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
![]() | Oscar Mason | GK | 20 | 67 | ||
7 | ![]() | Oscar Ramsay | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | |
4 | ![]() | Faitalia Hamilton-Pama | HV(C) | 31 | 70 | |
10 | ![]() | Wan Gatkek | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | |
6 | ![]() | Matthew Thomas | DM,TV,AM(C) | 21 | 67 | |
17 | ![]() | Matthew Ellis | AM(PTC) | 23 | 67 |