Full Name: Reid Drake
Tên áo: DRAKE
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 28 (Jan 19, 1996)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 70
CLB: Western Springs AFC
Squad Number: 27
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 18, 2024 | Western Springs AFC | 68 |
Apr 28, 2023 | Auckland City | 68 |
Apr 27, 2023 | Auckland City | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Emiliano Tade | AM(PT),F(PTC) | 36 | 68 | ||
Jackson Manuel | DM,TV(C) | 21 | 67 | |||
27 | Reid Drake | TV(C),AM(PTC) | 28 | 68 | ||
Marco Lorenz | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 65 | |||
8 | Adama Coulibaly | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
Aidan Carey | HV,DM,TV(C) | 22 | 66 | |||
Oscar Mason | GK | 19 | 67 | |||
7 | Oscar Ramsay | DM,TV,AM(C) | 26 | 73 |