15
Andrea MALBERTI

Full Name: Andrea Malberti

Tên áo: MALBERTI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 26 (Apr 10, 1998)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 16, 2021UC AlbinoLeffe72
Oct 20, 2020UC AlbinoLeffe72
Jan 28, 2019US Vibonese72
Oct 27, 2017US Vibonese70
Aug 22, 2016Novara FC70
Apr 11, 2016AC Milan70

UC AlbinoLeffe Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Mattia MustacchioMattia MustacchioAM,F(PT)3580
14
Marco FossatiMarco FossatiDM,TV(C)3280
8
Matteo ZaniniMatteo ZaniniHV,DM(PT),TV(PTC)3076
30
Riccardo BaroniRiccardo BaroniHV(TC)2675
33
Diego BorghiniDiego BorghiniHV(PC)2776
18
Samuele ParlatiSamuele ParlatiTV(C),AM(PTC)2876
16
Mihai GușuMihai GușuHV(PC),DM(P)2875
27
Davide MunariDavide MunariTV(C),AM(PTC)2572
15
Andrea AstrologoAndrea AstrologoDM,TV(C)2272
22
Christian MariettaChristian MariettaGK2276
4
Simone PotopSimone PotopHV(PC)2574
9
Salvatore LongoSalvatore LongoF(C)2472
24
Nicolò EvangelistiNicolò EvangelistiHV(C)2174
10
Mohamed Alì ZomaMohamed Alì ZomaAM,F(TC)2175
6
Gabriele BolocaGabriele BolocaHV(C)2372
26
Mattia AngeloniMattia AngeloniF(C)1963
19
Rrok TomaRrok TomaAM(T),F(TC)2063
19
Mattia AgostinelliMattia AgostinelliHV,DM,TV(C)2071
1
Lorenzo FacchettiLorenzo FacchettiGK2067
11
Andrea CapelliAndrea CapelliAM(PT),F(PTC)2673