30
Donart VITIJA

Full Name: Donart Vitija

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Apr 25, 2000)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 77

CLB: KF Malisheva

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

KF Malisheva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Valmir BerishaValmir BerishaF(C)2976
22
Elom Nya-VedjiElom Nya-VedjiTV(C)2773
24
Edis MalikjiEdis MalikjiHV,DM(P)3076
8
Mark BushajMark BushajAM(C)2473
27
Vesel LimajVesel LimajDM,TV,AM(C)2877
11
Etnik BrrutiEtnik BrrutiTV(C),AM(PTC)2177
91
Ilir AvdyliIlir AvdyliGK3570
31
Hadis VeliiHadis VeliiGK3565
23
Amrush BujupiAmrush BujupiGK2863
5
Dreni KryeziuDreni KryeziuHV(C)2973
34
Agon XhakaAgon XhakaHV(TC)2773
33
Arber PrekaziArber PrekaziHV(C)3563
2
Arlind VeliuArlind VeliuHV,DM(PT)2375
20
Arber PiraArber PiraHV,DM(PT)3073
30
Donart VitijaDonart VitijaDM,TV(C)2570
6
Besnik FeratiBesnik FeratiHV,DM,TV(C)2570
Erblin ZogajErblin ZogajTV(C)2063
28
Robert Mathieu NdjigiRobert Mathieu NdjigiTV(C)2470
15
Ilir RexhaIlir RexhaTV(C)1860
17
Ibrahim CervadikuIbrahim CervadikuTV(C),AM(TC)2267
14
Laurent XhylaniLaurent XhylaniAM(TC),F(T)2070
7
Altin AliuAltin AliuAM(PT),F(PTC)2573
9
Fatjon BunjakuFatjon BunjakuF(C)2170