27
Vesel LIMAJ

Full Name: Vesel Limaj

Tên áo: LIMAJ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Dec 1, 1996)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: KF Malisheva

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2025KF Malisheva77
Feb 18, 2025KF Malisheva75
Feb 17, 2025KF Malisheva75
Feb 16, 2025KF Malisheva75
Jul 10, 2023KF Ballkani75

KF Malisheva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Valmir BerishaValmir BerishaF(C)2876
22
Elom Nya-VedjiElom Nya-VedjiTV(C)2773
24
Edis MalikjiEdis MalikjiHV,DM(P)2976
8
Mark BushajMark BushajAM(C)2473
27
Vesel LimajVesel LimajDM,TV,AM(C)2877
10
Drilon Hazrollaj
Rapid Bucureşti
AM,F(PT)2178
11
Etnik BrrutiEtnik BrrutiTV(C),AM(PTC)2177
91
Ilir AvdyliIlir AvdyliGK3470
31
Hadis VeliiHadis VeliiGK3465
23
Amrush BujupiAmrush BujupiGK2863
5
Dreni KryeziuDreni KryeziuHV(C)2973
34
Agon XhakaAgon XhakaHV(TC)2773
33
Arber PrekaziArber PrekaziHV(C)3563
2
Arlind VeliuArlind VeliuHV,DM(PT)2375
20
Arber PiraArber PiraHV,DM(PT)3073
30
Donart VitijaDonart VitijaDM,TV(C)2470
6
Besnik FeratiBesnik FeratiHV,DM,TV(C)2570
Erblin ZogajErblin ZogajTV(C)2063
28
Robert Mathieu NdjigiRobert Mathieu NdjigiTV(C)2470
15
Ilir RexhaIlir RexhaTV(C)1860
17
Ibrahim CervadikuIbrahim CervadikuTV(C),AM(TC)2267
14
Laurent XhylaniLaurent XhylaniAM(TC),F(T)2070
7
Altin AliuAltin AliuAM(PT),F(PTC)2573
9
Fatjon BunjakuFatjon BunjakuF(C)2170