?
Jascha BRANDT

Full Name: Jascha Brandt

Tên áo: BRANDT

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 21 (Mar 20, 2003)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 74

CLB: SC Paderborn 07

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024SC Paderborn 0767
Jun 1, 2024SC Paderborn 0767
Feb 14, 2024SC Paderborn 07 đang được đem cho mượn: SC Paderborn 07 II67
Nov 30, 2023SC Paderborn 0767

SC Paderborn 07 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Manuel RiemannManuel RiemannGK3683
39
Adriano GrimaldiAdriano GrimaldiAM,F(C)3380
11
Sven MichelSven MichelAM(T),F(TC)3483
36
Felix PlatteFelix PlatteF(C)2880
Marvin Mehlem
Hull City
TV(C),AM(PTC)2784
30
Markus SchubertMarkus SchubertGK2678
20
Felix GötzeFelix GötzeHV,DM(C)2682
23
Raphael ObermairRaphael ObermairHV,DM,TV(PT)2882
16
Visar MusliuVisar MusliuHV(C)3182
10
Koen KostonsKoen KostonsAM,F(C)2579
26
Sebastian KlaasSebastian KlaasTV,AM(C)2680
7
Filip BilbijaFilip BilbijaAM,F(PTC)2480
35
Arne SchulzArne SchulzGK2165
19
Luca HerrmannLuca HerrmannTV(C),AM(PTC)2578
Casper Terho
Union Saint-Gilloise
AM,F(PT)2180
Jascha BrandtJascha BrandtHV,DM(T),TV,AM(PTC)2167
32
Aaron ZehnterAaron ZehnterHV,DM,TV,AM(T)2082
33
Marcel HoffmeierMarcel HoffmeierHV(PTC),DM,TV(PT)2582
4
Calvin BrackelmannCalvin BrackelmannHV(TC)2580
40
Niclas NadjNiclas NadjTV(C),AM(PTC)2473
Medin KojicMedin KojicDM,TV(C)1965
17
Laurin CurdaLaurin CurdaHV(PC),DM(P)2377
22
Mattes HansenMattes HansenHV,DM,TV(C)2076
12
Florian PruhsFlorian PruhsGK1865
29
Ilyas AnsahIlyas AnsahAM,F(TC)2078
5
Santiago CastanedaSantiago CastanedaDM,TV(C)2078
43
Martin EnsMartin EnsHV,DM,TV(C)2366
21
Anton BäuerleAnton BäuerleHV,DM,TV(T)1967
25
Tjark SchellerTjark SchellerHV,DM,TV(C)2378
46
Luis EngelnsLuis EngelnsDM,TV,AM(C)1773