Full Name: Nebojsa Vujicic
Tên áo:
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Nov 28, 2003)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 70
CLB: FK Sloboda Užice
On Loan at: FK Zlatibor Čajetina
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Stefan Vukmirović | TV,AM(T) | 33 | 73 | |
4 | ![]() | Nemanja Ilić | HV(C) | 32 | 77 | |
29 | ![]() | Nikola Tripković | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | |
10 | ![]() | Stefan Tripković | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | |
23 | ![]() | Nemanja Vještica | HV(C) | 25 | 65 | |
18 | ![]() | Uroš Miloradović | DM,TV(C) | 24 | 73 | |
8 | ![]() | Dong Li | DM,TV(C) | 24 | 60 | |
![]() | Veljko Vlašković | HV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Nebojsa Vujicic | HV,DM,TV(C) | 21 | 60 |