Full Name: Stefan Tripković
Tên áo: TRIPKOVIĆ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Sep 19, 1994)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 80
CLB: FK Zlatibor Čajetina
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2023 | FK Zlatibor Čajetina | 75 |
Jan 10, 2023 | FK Mačva Šabac | 75 |
Nov 3, 2020 | FK Mačva Šabac | 75 |
Sep 1, 2018 | FK Zvijezda 09 | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Stefan Vukmirović | TV,AM(T) | 33 | 73 | |
4 | ![]() | Nemanja Ilić | HV(C) | 32 | 77 | |
29 | ![]() | Nikola Tripković | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | |
10 | ![]() | Stefan Tripković | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | |
23 | ![]() | Nemanja Vještica | HV(C) | 25 | 65 | |
18 | ![]() | Uroš Miloradović | DM,TV(C) | 24 | 73 | |
8 | ![]() | Dong Li | DM,TV(C) | 23 | 60 | |
![]() | HV(C) | 20 | 65 | |||
![]() | HV,DM,TV(C) | 21 | 60 |