Full Name: Nikola Tripković
Tên áo: TRIPKOVIĆ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 26 (Jan 28, 1998)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 75
CLB: FK Zlatibor Čajetina
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | FK Zlatibor Čajetina | 74 |
Mar 22, 2022 | FK Budućnost Dobanovci | 74 |
Feb 25, 2021 | Lori FC | 74 |
Feb 24, 2021 | FK Indjija | 74 |
Nov 6, 2020 | FK Indjija | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Stefan Vukmirović | TV,AM(T) | 33 | 73 | ||
11 | Vasilije Janjić | AM(PTC),F(PT) | 29 | 75 | ||
4 | Nemanja Ilić | HV(C) | 32 | 77 | ||
29 | Nikola Tripković | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | ||
10 | Stefan Tripković | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | ||
23 | Nemanja Vještica | HV(C) | 24 | 65 | ||
18 | Uroš Miloradović | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
8 | Dong Li | DM,TV(C) | 23 | 60 |