8
Mathias NORMANN

Full Name: Mathias Antonsen Normann

Tên áo: NORMANN

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 28 (May 28, 1996)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: Al Raed SFC

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 23, 2024Al Raed SFC84
Aug 16, 2024Al Raed SFC85
Apr 5, 2024Al Raed SFC85
Mar 28, 2024Al Raed SFC86
Dec 21, 2023Al Raed SFC86
Aug 20, 2023Al Raed SFC86
Jul 18, 2023FC Rostov86
Jul 12, 2023FC Rostov87
Jun 2, 2023FC Rostov87
Jun 1, 2023FC Rostov87
Sep 7, 2022FC Rostov đang được đem cho mượn: Dynamo Moskva87
Aug 19, 2022FC Rostov87
Aug 16, 2022FC Rostov đang được đem cho mượn: US Lecce87
Aug 9, 2022FC Rostov87
Jun 21, 2022FC Rostov87

Al Raed SFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Amir SayoudAmir SayoudAM,F(PC)3482
17
Mehdi AbeidMehdi AbeidDM,TV,AM(C)3282
16
Ayoub QasmiAyoub QasmiHV(TC)3179
8
Mathias NormannMathias NormannDM,TV(C)2884
1
André MoreiraAndré MoreiraGK2982
21
Oumar GonzalezOumar GonzalezHV(C)2684
16
Abdulaziz Al-JebreenAbdulaziz Al-JebreenDM,TV(C)3467
15
Saleh Al-Amri
Al Ittihad Club
AM(PT),F(PTC)3181
9
Raed Al-GhamdiRaed Al-GhamdiAM(P),F(PC)3073
26
Yousri BouzokYousri BouzokAM,F(PTC)2881
32
Mohammed Al-DawsariMohammed Al-DawsariHV,DM,TV(P)2579
10
Mohammed FouzairMohammed FouzairTV(C),AM(PTC)3382
11
Karim el BerkaouiKarim el BerkaouiAM,F(PTC)2982
13
Abdullah Al-YousifAbdullah Al-YousifHV(TC),DM(T)3573
50
Meshary SanyorMeshary SanyorGK2363
Moses TurayMoses TurayAM(PT),F(PTC)2065
30
Saleh Al-OhaymidSaleh Al-OhaymidGK2668
33
Mutlaq Al-HurayjiMutlaq Al-HurayjiGK2563
45
Yahya SunbulYahya SunbulHV,DM,TV(P),AM(PT)2774
12
Zakaria HawsawiZakaria HawsawiHV,DM,TV(T)2477
28
Hamad Al-JayzaniHamad Al-JayzaniHV,DM(PT)3178
18
Nayef HazaziNayef HazaziDM,TV(C)3273
42
Anas Al-ZahraniAnas Al-ZahraniTV(C)2160
24
Khalid Al-SubaieKhalid Al-SubaieHV,DM,TV(T)2575
Faisal AbdulraziqFaisal AbdulraziqHV(C)2063
77
Hamoud BassamHamoud BassamAM,F(PT)2067
20
Rakan Al-DosariRakan Al-DosariAM(PT),F(PTC)2367
94
Mobarak Al-RajehMobarak Al-RajehHV(C)2173
Abdullah Al-ShalghootAbdullah Al-ShalghootHV,DM,TV,AM(PT)2270
Thamer Al-Khaibri
Al Ettifaq
F(C)1970
3
Saud Al-DosariSaud Al-DosariAM(PT),F(PTC)2163
Abdullah HazaziAbdullah HazaziHV(C)2970
41
Nawaf Al-SahliNawaf Al-SahliAM(PT),F(PTC)2163
Basil Al-EneziBasil Al-EneziTV(C)1660
Mishari SunyurMishari SunyurTV(C)1660
23
Basil Al-AnziBasil Al-AnziGK1560
47
Mubarak Al-ShayieMubarak Al-ShayieHV(C)1860
43
Abdullah Al-RawdhanAbdullah Al-RawdhanHV(C)1960
55
Feras Al-RajhiFeras Al-RajhiGK1760