38
Lautaro VILLEGAS

Full Name: Lautaro Javier Villegas

Tên áo:

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Dec 30, 2003)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 59

CLB: Banfield

Squad Number: 38

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Banfield Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Damián DiazDamián DiazAM(PTC)3883
33
Emanuel InsúaEmanuel InsúaHV,DM,TV(T)3383
19
Ezequiel BonifacioEzequiel BonifacioHV,DM,TV(P)3078
30
Leandro Gárate
CA Huracán
F(C)3182
26
José Devecchi
San Lorenzo
GK2983
2
Alexis MaldonadoAlexis MaldonadoHV(C)2780
22
Juan Pablo ÁlvarezJuan Pablo ÁlvarezAM,F(PT)2882
4
Alejandro MacielAlejandro MacielHV(C)2783
14
Braian GalvánBraian GalvánTV,AM(PT)2478
8
Jesús Soraire
Central Córdoba SdE
DM,TV(C)3582
3
Nicolás HernándezNicolás HernándezHV(TC)2682
40
Agustín Obando
Boca Juniors
AM,F(T)2480
24
Ezequiel Cañete
CA Unión
DM,TV,AM(C)2580
5
Cristian NúñezCristian NúñezDM,TV(C)2777
25
Luciano RecaldeLuciano RecaldeHV(C)2980
16
Alejandro CabreraAlejandro CabreraDM,TV(C)3282
10
Matías GonzálezMatías GonzálezTV(C),AM(PTC)2277
9
Bruno SepúlvedaBruno SepúlvedaF(C)3282
32
Yonathan RodríguezYonathan RodríguezDM,TV(C)3182
47
Gabriel Aranda
Boca Juniors
HV(C)2377
1
Facundo SanguinettiFacundo SanguinettiGK2365
6
Guillermo Enrique
Gimnasia La Plata
HV,DM,TV(P)2482
17
Juan BisanzJuan BisanzAM(PT),F(PTC)2382
15
Mathías de Ritis
Peñarol
HV,DM,TV(T)2173
7
Gerónimo RiveraGerónimo RiveraAM,F(PT)2173
23
Lucas PalavecinoLucas PalavecinoTV(C)2170
20
Ignacio RodríguezIgnacio RodríguezAM(PTC),F(PT)2280
37
Mateo PérezMateo PérezHV(C)2373
21
Facundo VilaFacundo VilaGK2170
42
Lautaro CardozoLautaro CardozoHV(PC)2273
29
Juan IribarrenJuan IribarrenHV,DM(P)2173
39
Marcos EcheverríaMarcos EcheverríaF(C)2173
18
Mauricio RoldánMauricio RoldánF(C)1973
13
Brandon OviedoBrandon OviedoHV(C)1973
34
Ramiro di LucianoRamiro di LucianoHV,DM,TV(P)2076
35
Santiago EsquivelSantiago EsquivelDM,TV(C)2073
27
Lautaro GómezLautaro GómezTV,AM(C)2170
38
Lautaro VillegasLautaro VillegasTV(C),AM(PTC)2070
31
Lisandro PiñeroLisandro PiñeroAM(PT),F(PTC)1770