30
Andre GARCIA

Full Name: Andre Garcia

Tên áo: GARCIA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 17 (Nov 30, 2007)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 62

CLB: Reading

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025Reading73
Jan 15, 2025Reading70
Dec 4, 2024Reading70

Reading Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Andy YiadomAndy YiadomHV(PT),DM,TV(P)3380
22
Joel PereiraJoel PereiraGK2878
29
Lewis WingLewis WingDM,TV,AM(C)2982
7
Harvey KnibbsHarvey KnibbsAM,F(PTC)2677
14
Tivonge RusheshaTivonge RusheshaHV(P),DM,TV(PC)2269
3
Jeriel DorsettJeriel DorsettHV(TC)2374
19
Jayden WarehamJayden WarehamF(C)2270
8
Charlie SavageCharlie SavageDM,TV(C)2277
27
Amadou MbengueAmadou MbengueHV(C)2378
20
Chem Campbell
Wolverhampton Wanderers
AM(PTC),F(PT)2275
28
Mamadi CamaráMamadi CamaráAM(PTC)2175
2
Kelvin AbrefaKelvin AbrefaHV(PT)2173
38
Michael SticklandMichael SticklandHV(C)2165
9
Kelvin EhibhatiomhanKelvin EhibhatiomhanAM(T),F(TC)2276
23
John ClarkeJohn ClarkeHV,DM,TV(T)2165
5
Michael CraigMichael CraigHV(P),DM,TV(C)2277
4
Ben ElliottBen ElliottTV,AM(C)2275
24
Tyler Bindon
Nottingham Forest
HV(PC)2078
26
Basil TumaBasil TumaAM(PT),F(PTC)2065
36
John RyanJohn RyanHV,DM,TV(T)2165
41
Tom NorcottTom NorcottGK2063
32
Abraham KanuAbraham KanuHV(C)1970
49
Emmanuel OshoEmmanuel OshoHV,DM,TV(P)1865
46
Jacob BorgnisJacob BorgnisHV(P),DM,TV(C)2265
48
Matt RowleyMatt RowleyGK2163
50
Joe BaroughJoe BaroughAM(PTC)1965
39
Ashqar AhmedAshqar AhmedHV,DM,TV(P)1767
51
Harrison RhoneHarrison RhoneGK1963
42
Boyd BeacroftBoyd BeacroftHV(TC)1965
44
Tyler SackeyTyler SackeyTV,AM(C)1865
30
Andre GarciaAndre GarciaHV,DM,TV(T)1773
52
Sam HarrisonSam HarrisonHV(C)1863
53
Philip DuahPhilip DuahHV(C)1865