38
Michael STICKLAND

Full Name: Michael Stickland

Tên áo: STICKLAND

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Nov 9, 2003)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Reading

Squad Number: 38

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2024Reading65
Jan 29, 2024Reading65

Reading Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
David ButtonDavid ButtonGK3578
6
Harlee DeanHarlee DeanHV(C)3378
17
Andy YiadomAndy YiadomHV(PT),DM,TV(P)3380
22
Joel PereiraJoel PereiraGK2878
29
Lewis WingLewis WingDM,TV,AM(C)2982
10
Sam SmithSam SmithF(C)2678
7
Harvey KnibbsHarvey KnibbsAM,F(PTC)2577
14
Tivonge RusheshaTivonge RusheshaHV(P),DM,TV(PC)2269
31
Coniah Boyce-ClarkeConiah Boyce-ClarkeGK2167
3
Jeriel DorsettJeriel DorsettHV(TC)2274
19
Jayden WarehamJayden WarehamF(C)2160
8
Charlie SavageCharlie SavageDM,TV(C)2175
40
Charlie WellensCharlie WellensHV,DM(P),TV(PC)2265
27
Amadou MbengueAmadou MbengueHV(PC)2278
20
Chem Campbell
Wolverhampton Wanderers
AM(PTC),F(PT)2175
28
Mamadi CamaráMamadi CamaráAM(PTC)2073
2
Kelvin AbrefaKelvin AbrefaHV(P)2173
38
Michael SticklandMichael SticklandHV(C)2165
9
Kelvin EhibhatiomhanKelvin EhibhatiomhanAM(T),F(TC)2176
23
John ClarkeJohn ClarkeHV,DM,TV(T)2065
5
Michael CraigMichael CraigHV(P),DM,TV(C)2172
34
Louie HolzmanLouie HolzmanHV(C)2165
35
Jack Senga-NgoyiJack Senga-NgoyiHV,DM,TV(C)2065
4
Ben ElliottBen ElliottTV,AM(C)2275
24
Tyler BindonTyler BindonHV(PC)1977
26
Basil TumaBasil TumaAM(PT),F(PTC)1965
36
John RyanJohn RyanHV,DM,TV(T)2065
41
Tom NorcottTom NorcottGK1963
37
Adrian AkandeAdrian AkandeAM,F(PT)2165
32
Abraham KanuAbraham KanuHV(C)1965
49
Emmanuel OshoEmmanuel OshoHV,DM,TV(P)1865
46
Jacob BorgnisJacob BorgnisHV(P),DM,TV(C)2165
50
Joe BaroughJoe BaroughAM(PTC)1865
39
Ashqar AhmedAshqar AhmedHV,DM,TV(P)1765
51
Harrison RhoneHarrison RhoneGK1863
42
Boyd BeacroftBoyd BeacroftHV(TC)1965
44
Tyler SackeyTyler SackeyTV,AM(C)1865
30
Andre GarciaAndre GarciaHV,DM,TV(T)1770
52
Sam HarrisonSam HarrisonHV(C)1863
53
Philip DuahPhilip DuahHV(C)1865