14
Sherif JIMOH

Full Name: Sherif Olatunde Jimoh

Tên áo: JIMOH

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (May 4, 1996)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: BATE Borisov

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 22, 2023BATE Borisov75
Mar 25, 2023BATE Borisov75
Sep 9, 2022Neman Grodno75

BATE Borisov Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Ilya AleksievichIlya AleksievichDM,TV(C)3373
14
Sherif JimohSherif JimohHV(TC),DM(T)2875
55
Yann Emmanuel AffiYann Emmanuel AffiHV(C)2978
23
Vladislav IgnatjevVladislav IgnatjevGK2163
15
Pavel PashevichPavel PashevichHV,DM,TV(C)2373
27
Roman PiletskiyRoman PiletskiyAM,F(T)2165
3
Ruslan KhadarkevichRuslan KhadarkevichHV(C)3176
33
Viktor SotnikovViktor SotnikovHV(T),DM,TV(TC)2373
Andrey PotapenkoAndrey PotapenkoTV,AM(PT)2476
9
Aleksandr AnufrievAleksandr AnufrievTV,AM(C)2973
10
Oleg NikiforenkoOleg NikiforenkoAM,F(T)2377
19
Oralkhan OmirtaevOralkhan OmirtaevF(C)2673
28
Kirill ChernookKirill ChernookTV,AM(PC)2173
4
Aleksandr MartynovAleksandr MartynovHV(PC)2073
98
Matvey SvidinskiyMatvey SvidinskiyHV(PC)2070
5
Zai SidibeZai SidibeDM,TV(C)2265
68
Danila ZhulpaDanila ZhulpaTV,AM(C)2067
24
Vladislav RusenchikVladislav RusenchikDM,TV(C)2370
84
Egor OsipovEgor OsipovHV(C)2168
35
Arseniy SkopetsArseniy SkopetsGK1963
80
Nikolay MirskiyNikolay MirskiyAM(PT),F(PTC)1865
22
Zakhar GitselevZakhar GitselevAM,F(PT)2067
18
Aleksandr ShvedchikovAleksandr ShvedchikovF(C)2170