Full Name: Lorenzo Grassi
Tên áo: GRASSI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 19 (Jul 27, 2004)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 66
CLB: Fermana FC
On Loan at: Brindisi FC
Squad Number: 90
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2024 | Fermana FC đang được đem cho mượn: Brindisi FC | 63 |
Sep 27, 2023 | Fermana FC | 63 |
Sep 6, 2022 | Fermana FC | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Daniele Vantaggiato | F(PC) | 39 | 78 | ||
27 | Marco Calderoni | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | ||
13 | Tano Bonnín | HV(PC) | 33 | 78 | ||
29 | Marcello Trotta | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
10 | Davide Petrucci | DM,TV,AM(C) | 32 | 77 | ||
9 | Cristian Bunino | F(C) | 27 | 78 | ||
1 | Vittorio Antonino | GK | 25 | 72 | ||
17 | Giovanni Pinto | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 76 | ||
30 | Gianmarco de Feo | AM,F(PTC) | 29 | 77 | ||
33 | Luca Falbo | HV,DM(T),TV(TC) | 24 | 73 | ||
44 | Mattia Pagliuca | AM,F(PTC) | 22 | 70 | ||
22 | Ivan Saio | GK | 22 | 75 | ||
26 | Tommaso Merletti | HV(C) | 22 | 73 | ||
90 | Lorenzo Grassi | F(C) | 19 | 63 | ||
20 | Valerio Labriola | TV,AM(TC) | 23 | 74 | ||
3 | Niccolò Monti | HV,DM(T) | 22 | 67 | ||
36 | Carlo Martorelli | DM(C),TV(PC) | 24 | 67 | ||
34 | Davide Galazzini | HV,DM,TV(P) | 24 | 72 | ||
70 | Malik Olalekan Opoola | AM(PTC),F(PT) | 19 | 67 | ||
23 | Vincenzo Spingola | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
73 | Niccolò Bagatti | HV,DM,TV(C) | 25 | 70 |