77
Lucas SVENNINGSEN

Full Name: Lucas Svenningsen

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Jan 15, 2007)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 83

CLB: Lillestrøm SK

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Lillestrøm SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Ruben GabrielsenRuben GabrielsenHV(C)3280
23
Gjermund AsenGjermund AsenTV(C),AM(PTC)3379
64
Eric LarssonEric LarssonHV(PC),DM,TV(P)3377
10
Thomas Lehne OlsenThomas Lehne OlsenF(C)3382
6
Vebjorn HoffVebjorn HoffDM,TV(C)2878
17
Eric KitolanoEric KitolanoTV,AM,F(C)2780
1
Stefan HagerupStefan HagerupGK3076
3
Martin Ove RosethMartin Ove RosethHV(C)2676
55
Kevin KrygardKevin KrygardDM,TV(C)2476
30
Sander Moen FossSander Moen FossHV(C)2676
2
Lars Mogstad RangerLars Mogstad RangerHV(PC),DM,TV(P)2578
12
Mads HedenstadMads HedenstadGK2482
21
Markus KarlsbakkMarkus KarlsbakkTV(C),AM(TC)2474
19
Kristoffer TönnessenKristoffer TönnessenHV(TC),DM,TV(T)2776
20
Félix VáFélix VáAM(PT),F(PTC)2678
4
Espen GarnasEspen GarnasHV(C)3080
22
Elias SolbergElias SolbergTV(C),AM(PTC)2070
37
Leandro Elvestad NetoLeandro Elvestad NetoAM,F(T)1965
Even Caspersen KnudsenEven Caspersen KnudsenHV,DM,TV(P)1763
16
Uba CharlesUba CharlesHV(P),DM,TV(PC)2277
33
Moctar DiopMoctar DiopF(C)2065
Marcus PaulsenMarcus PaulsenHV,DM(PT)1960
35
Oliver HenriksrudOliver HenriksrudF(C)1963
18
August KarlinAugust KarlinDM,TV(C)2173
11
Frederik ElkaerFrederik ElkaerHV,DM,TV(T)2373
El Schaddai FurahaEl Schaddai FurahaF(C)1866
Efe LuckyEfe LuckyTV(C)1965
38
Alexandre Rossing-LelesiitAlexandre Rossing-LelesiitAM(PT),F(PTC)1873
77
Lucas SvenningsenLucas SvenningsenHV(C)1865
Markus WaehlerMarkus WaehlerF(C)1763
Kparobo ArierhiKparobo ArierhiF(C)1865
Tochukwu Joseph OgbojiTochukwu Joseph OgbojiHV(C)1865