?
Oliver HENRIKSRUD

Full Name: Oliver Odde Henriksrud

Tên áo: HENRIKSRUD

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (Aug 8, 2005)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 22, 2025Lillestrøm SK63
Jan 2, 2025Lillestrøm SK63
Nov 20, 2024Lillestrøm SK đang được đem cho mượn: Strommen IF63
Nov 13, 2024Lillestrøm SK đang được đem cho mượn: Strommen IF60
Nov 11, 2024Lillestrøm SK đang được đem cho mượn: Strommen IF60
Mar 25, 2024Lillestrøm SK60

Lillestrøm SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Ruben GabrielsenRuben GabrielsenHV(C)3380
23
Gjermund AsenGjermund AsenTV(C),AM(PTC)3479
64
Eric LarssonEric LarssonHV(PC),DM,TV(P)3377
10
Thomas Lehne OlsenThomas Lehne OlsenF(C)3382
6
Vebjorn HoffVebjorn HoffDM,TV(C)2978
17
Eric KitolanoEric KitolanoTV,AM,F(C)2780
1
Stefan HagerupStefan HagerupGK3176
55
Kevin KrygardKevin KrygardDM,TV(C)2576
30
Sander Moen FossSander Moen FossHV(C)2676
2
Lars Mogstad RangerLars Mogstad RangerHV(PC),DM,TV(P)2678
12
Mads HedenstadMads HedenstadGK2482
21
Markus KarlsbakkMarkus KarlsbakkTV(C),AM(TC)2574
19
Kristoffer TönnessenKristoffer TönnessenHV(TC),DM,TV(T)2776
20
Félix VáFélix VáAM(PT),F(PTC)2678
4
Espen GarnasEspen GarnasHV(C)3080
25
Leandro Elvestad NetoLeandro Elvestad NetoTV(C),AM(TC)2065
Even Caspersen KnudsenEven Caspersen KnudsenHV,DM,TV(P)1863
Jubril AdedejiJubril AdedejiAM(PT),F(PTC)2573
33
Moctar DiopMoctar DiopF(C)2065
11
Frederik ElkaerFrederik ElkaerHV,DM,TV(T)2373
Markus WaehlerMarkus WaehlerF(C)1763
Kparobo ArierhiKparobo ArierhiF(C)1865
Tochukwu Joseph OgbojiTochukwu Joseph OgbojiHV(C)1865