23
Elton KRASNIQI

Full Name: Elton Krasniqi

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Feb 27, 2005)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: VfB Stuttgart

On Loan at: VfB Stuttgart II

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

VfB Stuttgart II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Dominik NothnagelDominik NothnagelHV(TC),DM(C)3077
30
Nicolás SessaNicolás SessaAM(PTC)2877
35
Luca MackLuca MackHV,DM(C)2476
6
Alexander GroissAlexander GroissHV,DM(C)2673
13
Leonhard MünstLeonhard MünstTV(C),AM(PTC)2373
8
Samuele di BenedettoSamuele di BenedettoDM,TV(C)1973
16
Leny MeyerLeny MeyerHV,DM,TV(T)2073
4
Michael GlückMichael GlückHV(C)2174
22
Paulo FritschiPaulo FritschiHV,DM(C)1970
Mattheos TsigkasMattheos TsigkasF(C)1767
33
Finn BöhmkerFinn BöhmkerGK2067
37
Maximilian HerwerthMaximilian HerwerthHV(C)1865
20
Leon ReichardtLeon ReichardtHV(TC)2073
40
Peter ReinhardtPeter ReinhardtHV,DM(C)2067
14
Semih KaraSemih KaraHV,DM,TV(T)1965
39
Alexandre AzevedoAlexandre AzevedoHV,DM,TV,AM(T)1965
32
Tom BarthTom BarthHV,DM,TV(P)1965
18
Lukas LaupheimerLukas LaupheimerHV,DM,TV(C)2170
42
Rinto HanashiroRinto HanashiroDM,TV,AM(C)1965
38
Eliot BujupiEliot BujupiAM,F(C)1865
25
David TritschlerDavid TritschlerF(C)2165
2
Kaden AmaniampongKaden AmaniampongHV(PC)2070
Tino KaufmannTino KaufmannAM(P),F(PC)1970
28
Dominik DrabandDominik DrabandGK2865
3
Frederik SchumannFrederik SchumannHV,DM,TV(T)2265
23
Elton KrasniqiElton KrasniqiAM(PT),F(PTC)1965
17
Maurice BoakyeMaurice BoakyeAM(PT),F(PTC)2070
Tuncay DurnaTuncay DurnaTV,AM(C)1765
24
Christopher OlivierChristopher OlivierDM,TV,AM(C)1873
Elijah ScottElijah ScottHV(PC)1867
Efe KorkutEfe KorkutTV(C),AM(PTC)1865