Full Name: Toshiaki Miyamoto
Tên áo: MIYAMOTO
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 68
Tuổi: 25 (Jun 4, 1999)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2024 | SV Straelen | 68 |
Apr 25, 2022 | SV Straelen | 68 |
Mar 8, 2021 | Kashiwa Reysol | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Jannik Stevens | HV(T) | 32 | 74 |