8
Farik VENTURA

Full Name: Farik Wilder Ventura Ñufflo

Tên áo:

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 62

Tuổi: 21 (Mar 24, 2003)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 68

CLB: Deportivo Garcilaso

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Deportivo Garcilaso Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Diego PennyDiego PennyGK4078
18
Danilo CarandoDanilo CarandoF(C)3673
13
Juan LojasJuan LojasHV(C)3576
27
Jorge BazánJorge BazánTV(C),AM(PTC)3378
4
Luis CaicedoLuis CaicedoHV(PC)3277
16
Carlos BeltránCarlos BeltránHV,DM,TV(C)3478
36
Mauricio CueroMauricio CueroAM(PT),F(PTC)3177
2
Aldair SalazarAldair SalazarHV(PC)3077
25
Miguel VargasMiguel VargasGK2879
9
Adrián Ugarriza
Sporting Cristal
AM,F(C)2778
11
Gaspar GentileGaspar GentileF(C)2976
14
Carlo DiezCarlo DiezHV,DM,TV(C)2876
20
Diego RamírezDiego RamírezTV(C),AM(PTC)3076
10
Andrés ChicaizaAndrés ChicaizaAM(PTC)3277
22
Erick CanalesErick CanalesHV,DM(P)2376
24
Anthony GordilloAnthony GordilloHV,DM,TV(T)3076
19
Miguel CornejoMiguel CornejoTV,AM(C)2475
21
Erick PerlecheErick PerlecheHV,DM(P),TV(PC)2476
12
Josue Vargas
Universidad César Vallejo
GK2165
31
Erick GonzalesErick GonzalesHV,DM(C)2875
7
Alonso YoveraAlonso YoveraHV,DM,TV,AM(T)2374
32
Pablo ErustesPablo ErustesF(C)3077
29
Gustavo RamosGustavo RamosHV(TC)1962
15
Joaquin MolinaJoaquin MolinaHV(TC)2060
34
Mallki MarmanilloMallki MarmanilloGK2065
28
Jean Franco ValerJean Franco ValerTV(C),AM(PC)2063
8
Farik VenturaFarik VenturaTV(C)2162
17
Paulo RodríguezPaulo RodríguezAM,F(C)2167