31
Erick GONZALES

Full Name: Erick Paul Gonzales Aponte

Tên áo: GONZALES

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Apr 11, 1996)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: Deportivo Garcilaso

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2024Deportivo Garcilaso75
Oct 11, 2023Carlos A. Mannucci75
Oct 6, 2023Carlos A. Mannucci73
Feb 27, 2023Carlos A. Mannucci73
Dec 24, 2022Carlos A. Mannucci73

Deportivo Garcilaso Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Danilo CarandoDanilo CarandoF(C)3673
13
Juan LojasJuan LojasHV(C)3576
27
Jorge BazánJorge BazánTV(C),AM(PTC)3378
16
Carlos BeltránCarlos BeltránHV,DM,TV(C)3478
36
Mauricio CueroMauricio CueroAM(PT),F(PTC)3277
2
Aldair SalazarAldair SalazarHV(PC)3077
25
Miguel VargasMiguel VargasGK2879
11
Gaspar GentileGaspar GentileF(C)3076
14
Carlo DiezCarlo DiezHV,DM,TV(C)2876
20
Diego RamírezDiego RamírezTV(C),AM(PTC)3076
10
Andrés ChicaizaAndrés ChicaizaAM(PTC)3277
22
Erick CanalesErick CanalesHV,DM(P)2376
24
Anthony GordilloAnthony GordilloHV,DM,TV(T)3076
19
Miguel CornejoMiguel CornejoTV,AM(C)2575
21
Erick PerlecheErick PerlecheHV,DM(P),TV(PC)2476
31
Erick GonzalesErick GonzalesHV,DM(C)2875
7
Alonso YoveraAlonso YoveraHV,DM,TV,AM(T)2474
32
Pablo ErustesPablo ErustesF(C)3077
19
Ezequiel Naya
Estudiantes de LP
F(C)2374
29
Gustavo RamosGustavo RamosHV(TC)1962
15
Joaquin MolinaJoaquin MolinaHV(TC)2060
34
Mallki MarmanilloMallki MarmanilloGK2065
28
Jean Franco ValerJean Franco ValerTV(C),AM(PC)2063
8
Farik VenturaFarik VenturaTV(C)2162
17
Paulo RodríguezPaulo RodríguezAM,F(C)2167