Full Name: Adam Varadi
Tên áo: VARADI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 38 (Apr 30, 1985)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2022 | MFK Frýdek-Místek | 74 |
Apr 28, 2018 | MFK Frýdek-Místek | 74 |
Apr 27, 2017 | Polonia Bytom | 74 |
Apr 18, 2017 | Polonia Bytom | 76 |
Mar 27, 2016 | GKS Tychy | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Michal Velner | HV(P) | 32 | 75 | ||
Tomás Vengrinek | HV,DM(T) | 31 | 70 | |||
Bidje Manzia | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 | |||
19 | Tomáš Hykel | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 |