Full Name: Tomáš Hykel
Tên áo: HYKEL
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Nov 23, 1996)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 66
CLB: MFK Frýdek-Místek
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2022 | MFK Frýdek-Místek | 73 |
Apr 1, 2019 | Baník Ostrava đang được đem cho mượn: MFK Frýdek-Místek | 73 |
Jun 2, 2018 | Baník Ostrava | 73 |
Jun 1, 2018 | Baník Ostrava | 73 |
Mar 20, 2018 | Baník Ostrava đang được đem cho mượn: Fotbal Třinec | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Michal Velner | HV(P) | 33 | 75 | ||
Tomás Vengrinek | HV,DM(T) | 32 | 70 | |||
Bidje Manzia | AM(PT),F(PTC) | 30 | 72 | |||
19 | Tomáš Hykel | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 |