Full Name: Tomás Vengřínek
Tên áo: VENGRINEK
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Jun 8, 1992)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 68
CLB: MFK Frýdek-Místek
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2022 | MFK Frýdek-Místek | 70 |
May 13, 2019 | FC Hlucín | 70 |
May 2, 2018 | Baník Ostrava | 70 |
Jul 15, 2017 | Baník Ostrava | 73 |
Jul 10, 2017 | Baník Ostrava | 76 |
Apr 3, 2016 | Baník Ostrava | 76 |
Nov 9, 2015 | FK Senica | 76 |
Apr 20, 2015 | Baník Ostrava | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Michal Velner | HV(P) | 33 | 75 | |
![]() | Tomás Vengrinek | HV,DM(T) | 32 | 70 | ||
![]() | Bidje Manzia | AM(PT),F(PTC) | 30 | 72 | ||
19 | ![]() | Tomáš Hykel | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 |