4
Adil NAGIYEV

Full Name: Adil Akif Oğlu Nağıyev

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 29 (Sep 11, 1995)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 77

CLB: Samaxi FK

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Samaxi FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Jonathan BentekeJonathan BentekeF(C)2975
93
Brahim KonatéBrahim KonatéDM,TV(C)2878
32
Vasilije RadenovićVasilije RadenovićHV(PC)3076
1
Ricardo FernandesRicardo FernandesGK3076
66
Vasilije BakićVasilije BakićHV(C)2477
20
Leroy-Jacques MickelsLeroy-Jacques MickelsAM,F(PTC)2975
7
Giorgi KantariaGiorgi KantariaDM,TV(C)2773
8
Ilkin MuradovIlkin MuradovTV,AM(C)2876
85
Kamal BayramovKamal BayramovGK3965
60
Sabayil BagirovSabayil BagirovDM,TV(C)2965
9
Belajdi PusiBelajdi PusiF(C)2673
10
Bahadur HaziyevBahadur HaziyevTV(C)2573
17
Rafael MaharramliRafael MaharramliHV,DM,TV(PT)2573
82
Rüfat AbbasovRüfat AbbasovHV(TC),DM,TV(T)1970
4
Adil NagiyevAdil NagiyevHV(C)2973
62
Abdulla SeydahmadovAbdulla SeydahmadovGK2760
5
Arsen AgcabayovArsen AgcabayovHV(PC),DM,TV(P)2467
80
Zahid MardanovZahid MardanovHV(PC)2460
19
Fakhri Mammadli
Sabah FK
HV,DM,TV(T)1963
10
Emin ZamanovEmin ZamanovDM,TV,AM(C)2670
13
Ramin AhmadovRamin AhmadovHV,DM,TV(C)2363
22
Qurban SafarovQurban SafarovTV(PC),AM(C)2067
24
Edqar AdilkhanovEdqar AdilkhanovAM(C)1963