Full Name: Nicholas David Maynard
Tên áo: MAYNARD
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Dec 11, 1986)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 5, 2022 | Macclesfield FC | 73 |
Aug 5, 2022 | Macclesfield FC | 73 |
Jun 19, 2022 | Tranmere Rovers | 73 |
Feb 5, 2022 | Tranmere Rovers | 73 |
Jan 28, 2022 | Tranmere Rovers | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danny Simpson | HV,DM(P) | 37 | 70 | |||
John Rooney | TV(C),AM(PTC) | 33 | 70 | |||
Luke Murphy | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | |||
Jon Nolan | DM,TV,AM(C) | 32 | 75 | |||
Bohan Dixon | TV,AM,F(C) | 34 | 66 | |||
Conor O'Keefe | GK | 28 | 61 | |||
Tre Pemberton | AM,F(PT) | 25 | 70 | |||
Alex Hurst | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 65 | |||
Alex Curran | TV,AM(C) | 25 | 63 | |||
Tunde Owolabi | F(C) | 28 | 75 | |||
Drew Baker | HV(C) | 21 | 67 | |||
GK | 20 | 65 | ||||
GK | 19 | 65 |