7
Vakhtang SALIA

Full Name: Vakhtang Salia

Tên áo: SALIA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 17 (Aug 30, 2007)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 71

CLB: Newcastle United

On Loan at: Dinamo Tbilisi

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 13, 2025Newcastle United đang được đem cho mượn: Dinamo Tbilisi73
Nov 4, 2024Dinamo Tbilisi73
Oct 31, 2024Dinamo Tbilisi65
Oct 31, 2024Newcastle United đang được đem cho mượn: Dinamo Tbilisi65

Dinamo Tbilisi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jaba KankavaJaba KankavaDM,TV(C)3980
Mate VatsadzeMate VatsadzeF(C)3679
Valeriane GviliaValeriane GviliaDM,TV,AM(C)3073
24
Dominik ReiterDominik ReiterAM(PT),F(PTC)2777
22
Nikoloz NinuaNikoloz NinuaDM,TV,AM(C)2578
2
Benson AnangBenson AnangHV,DM,TV(P)2474
18
Óscar SantisÓscar SantisAM(PTC)2675
40
Saba KhvadagianiSaba KhvadagianiHV(C)2276
Nodar LominadzeNodar LominadzeDM,TV,AM(C)2276
Nikoloz KutateladzeNikoloz KutateladzeF(C)2476
15
Mukhran BagrationiMukhran BagrationiHV,DM,TV(T)2170
7
Vakhtang SaliaVakhtang SaliaAM(PT),F(PTC)1773
38
Saba KharebashviliSaba KharebashviliHV,DM,TV(PT)1667
28
Tsotne BerelidzeTsotne BerelidzeTV,AM(C)1967
20
Giorgi GvasaliaGiorgi GvasaliaHV,DM,TV(P)1765
Tornike MorchiladzeTornike MorchiladzeHV,DM,TV,AM(P)2373
37
Mikheil MakatsariaMikheil MakatsariaGK2073
36
Papuna BeruashviliPapuna BeruashviliGK2165
27
Nikoloz UgrekhelidzeNikoloz UgrekhelidzeHV,DM(C)2173
4
Luka SalukvadzeLuka SalukvadzeHV(C)2267
6
Giorgi TsetskhladzeGiorgi TsetskhladzeDM,TV(C)2067
32
Luka BubuteishviliLuka BubuteishviliTV,AM(C)1970
25
Nikoloz TsetskhladzeNikoloz TsetskhladzeHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
31
Tornike KirkitadzeTornike KirkitadzeHV,DM,TV,AM(P)2870
9
Jaduli IobashviliJaduli IobashviliAM,F(C)2173
19
Davit GotsiridzeDavit GotsiridzeF(C)2070