Full Name: Duarte Miguel Ramos Moreira
Tên áo:
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Sep 29, 2001)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 69
CLB: Bryne FK
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Christian Landu-Landu | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
15 | Jon Helge Tveita | HV,DM(P),TV(PT) | 33 | 78 | ||
1 | Anton Cajtoft | GK | 30 | 78 | ||
Sigurd Gronli | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | |||
11 | Alfred Scriven | F(C) | 27 | 68 | ||
2 | Luis Görlich | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | ||
17 | Lasse Qvigstad | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 | ||
18 | Duarte Moreira | F(C) | 23 | 73 | ||
8 | Sanel Bojadzic | F(C) | 26 | 73 | ||
32 | Sjur Jonassen | F(C) | 20 | 73 | ||
99 | Igor Spiridonov | GK | 36 | 73 | ||
5 | Jacob Haahr | HV(C) | 22 | 73 | ||
20 | Sondre Norheim | HV(C) | 27 | 73 | ||
14 | Eirik Saunes | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | ||
26 | Axel Kryger | HV(PC),DM(C) | 27 | 73 | ||
22 | Marius Mattingsdal | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
9 | Lars Erik Sodal | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
7 | Mats Thornes | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | ||
23 | Kristian Skurve Haland | AM(PT),F(PTC) | 17 | 70 | ||
10 | Robert Undheim | AM(PT),F(PTC) | 32 | 70 |