?
Dadi Dodou GAYE

Full Name: Dadi Dodou Gaye

Tên áo: GAYE

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Mar 21, 1995)

Quốc gia: Gambia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 73

CLB: Bryne FK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 5, 2025Bryne FK73
Dec 2, 2024Tromsø IL73
Dec 1, 2024Tromsø IL73
Aug 21, 2024Tromsø IL đang được đem cho mượn: KFUM-Kameratene Oslo73
Aug 15, 2024Tromsø IL đang được đem cho mượn: KFUM-Kameratene Oslo76
Mar 31, 2024Tromsø IL76
Aug 30, 2023Tromsø IL76
Sep 13, 2022KFUM-Kameratene Oslo76
Feb 13, 2021KFUM-Kameratene Oslo75
Aug 13, 2020KFUM-Kameratene Oslo74

Bryne FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Christian Landu-LanduChristian Landu-LanduDM,TV(C)3378
15
Jon Helge TveitaJon Helge TveitaHV,DM(P),TV(PT)3378
1
Anton CajtoftAnton CajtoftGK3178
Nicklas Strunck JakobsenNicklas Strunck JakobsenDM,TV(C)2578
Jan de BoerJan de BoerGK2473
Dadi Dodou GayeDadi Dodou GayeHV,DM,TV(PT)3073
11
Alfred ScrivenAlfred ScrivenF(C)2768
2
Luis GörlichLuis GörlichHV,DM,TV(P)2573
17
Lasse QvigstadLasse QvigstadHV,DM,TV(P)2165
Remi André SvindlandRemi André SvindlandTV(C),AM(PTC)2775
18
Duarte MoreiraDuarte MoreiraF(C)2373
19
Heine Asen Larsen
Tromsø IL
TV(C),AM(PTC)2275
8
Sanel BojadzicSanel BojadzicF(C)2673
32
Sjur JonassenSjur JonassenF(C)2073
99
Igor SpiridonovIgor SpiridonovGK3673
5
Jacob HaahrJacob HaahrHV(C)2373
20
Sondre NorheimSondre NorheimHV(C)2773
14
Eirik SaunesEirik SaunesHV,DM,TV(T)2673
26
Axel KrygerAxel KrygerHV(PC),DM(C)2773
9
Lars Erik SodalLars Erik SodalDM,TV(C)2273
7
Mats ThornesMats ThornesTV(C),AM(PTC)2270
23
Kristian Skurve HalandKristian Skurve HalandAM(PT),F(PTC)1770
10
Robert UndheimRobert UndheimAM(PT),F(PTC)3270
24
Jens Berland HusebøJens Berland HusebøHV(TC)2670