Full Name: Lewis Coyle
Tên áo:
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 64
Tuổi: 30 (Aug 9, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Oxford City
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alfie Potter | AM,F(PTC) | 36 | 66 | ||
14 | Josh Parker | AM(PT),F(PTC) | 35 | 72 | ||
6 | Cole Kpekawa | HV(TC) | 28 | 66 | ||
1 | Kai Mckenzie-Lyle | GK | 27 | 67 | ||
4 | Josh Ashby | TV(C) | 28 | 65 | ||
19 | Canice Carroll | HV(PT),DM(C) | 26 | 68 | ||
Levi Lumeka | TV,AM(PT) | 26 | 70 | |||
9 | Corie Andrews | F(C) | 27 | 67 | ||
2 | Andre Burley | HV,DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
29 | Aaron Drewe | HV(PC),DM(P) | 23 | 70 | ||
18 | Aaron Williams-Bushell | HV,DM,TV(P) | 25 | 64 | ||
10 | Zac Mceachran | AM,F(TC) | 29 | 65 | ||
Gerald Muchechetere | F(C) | 20 | 60 | |||
8 | Reece Fleet | DM,TV(C) | 33 | 65 | ||
7 | Lewis Coyle | AM(PTC) | 30 | 64 | ||
3 | Chi Ezennolim | HV,DM(T) | 23 | 63 | ||
5 | Jalen Jones | HV(C) | 26 | 65 |