Full Name: Andre Maurice Keith Burley
Tên áo: BURLEY
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Sep 10, 1999)
Quốc gia: Saint Kitts & Nevis
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 83
CLB: Oxford City
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 4, 2022 | Oxford City | 65 |
Jun 28, 2022 | Wycombe Wanderers | 65 |
May 20, 2022 | Wycombe Wanderers | 65 |
Jan 27, 2022 | Wycombe Wanderers đang được đem cho mượn: Maidenhead United | 65 |
Nov 11, 2021 | Wycombe Wanderers đang được đem cho mượn: Maidenhead United | 65 |
Jun 23, 2021 | Wycombe Wanderers | 65 |
Jun 8, 2021 | Wycombe Wanderers | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Alfie Potter | AM,F(PTC) | 36 | 66 | |
14 | ![]() | Josh Parker | AM(PT),F(PTC) | 35 | 72 | |
1 | ![]() | Kai Mckenzie-Lyle | GK | 27 | 67 | |
4 | ![]() | Josh Ashby | TV(C) | 29 | 65 | |
![]() | Levi Lumeka | TV,AM(PT) | 26 | 70 | ||
2 | ![]() | Andre Burley | HV,DM,TV(C) | 25 | 65 | |
10 | ![]() | Zac Mceachran | AM,F(TC) | 29 | 65 | |
![]() | Gerald Muchechetere | F(C) | 20 | 60 | ||
3 | ![]() | Chi Ezennolim | HV,DM(T) | 23 | 63 | |
5 | ![]() | Jalen Jones | HV(C) | 26 | 65 |