Full Name: Hörður Sveinsson
Tên áo: SVEINSSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 41 (Mar 24, 1983)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Keflavík IF | 73 |
Oct 23, 2016 | Keflavík IF | 73 |
Jun 23, 2016 | Keflavík IF | 74 |
Sep 8, 2013 | Keflavík IF | 76 |
Jul 20, 2013 | Valur đang được đem cho mượn: Keflavík IF | 76 |
Sep 25, 2012 | Valur đang được đem cho mượn: Keflavík IF | 76 |
Sep 25, 2012 | Valur đang được đem cho mượn: Keflavík IF | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Sindri Snaer Magnússon | TV,AM(P) | 33 | 74 | |
25 | ![]() | Frans Elvarsson | TV(C) | 34 | 76 | |
5 | ![]() | Magnús Thór Magnússon | HV(C) | 33 | 75 | |
![]() | Daníel Gylfason | AM(PT),F(PTC) | 31 | 72 | ||
![]() | Mathias Rosenorn | GK | 31 | 73 | ||
![]() | Oleksiy Kovtun | HV(C) | 30 | 76 | ||
7 | ![]() | Mamadou Diaw | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | |
89 | ![]() | Robert Gegedosh | F(C) | 31 | 75 |