?
Lukáš HASALÍK

Full Name: Lukáš Hasalík

Tên áo: HASALÍK

Vị trí: GK

Chỉ số: 67

Tuổi: 24 (Jun 20, 2001)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 89

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 18, 2025Slovan Liberec67
Jun 12, 2025Slovan Liberec70
Jan 28, 2025Slovan Liberec70

Slovan Liberec Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Tomás KoubekTomás KoubekGK3282
Vojtěch HadaščokVojtěch HadaščokF(C)3376
3
Jan MikulaJan MikulaHV(PTC),DM,TV(PT)3378
Lubomir TuptaLubomir TuptaF(C)2780
22
Jan KnapíkJan KnapíkHV,DM(C)2480
Ondrej LehoczkiOndrej LehoczkiHV(PC),DM(C)2773
2
Dominik PlechatýDominik PlechatýHV(PC)2678
Kristian MichalKristian MichalDM,TV(C)2473
Marios PourzitidisMarios PourzitidisHV,DM(C)2678
Vojtech StranskyVojtech StranskyTV,AM(PTC)2278
Hugo Jan BackovskyHugo Jan BackovskyGK2578
19
Michal HlavatyMichal HlavatyTV,AM(C)2781
Lukas MašekLukas MašekAM,F(PTC)2176
21
Lukas LetenayLukas LetenayAM,F(C)2477
25
Ahmad GhaliAhmad GhaliAM,F(PT)2580
99
Raimonds KrollisRaimonds KrollisF(C)2378
18
Josef KozeluhJosef KozeluhHV,DM,TV(PT)2378
32
Simon GabrielSimon GabrielHV(C)2478
Lukas PeslLukas PeslGK2370
8
Marek IchaMarek IchaHV(P),DM,TV(PC)2378
6
Ivan VarfolomeevIvan VarfolomeevDM,TV(C)2176
27
Aziz KayondoAziz KayondoHV,DM,TV(T)2278
Milan LexaMilan LexaTV,AM(C)2065
Jakub HudákJakub HudákTV,AM(C)2170
Olaf KokOlaf KokAM,F(C)2370
34
Qendrim ZybaQendrim ZybaDM,TV,AM(C)2478
28
Benjamin NyarkoBenjamin NyarkoAM(PT),F(PTC)2173
24
Patrik DulayPatrik DulayTV,AM(PT)2070
Filip SpatenkaFilip SpatenkaAM,F(PTC)2175
14
Matej StrnadMatej StrnadAM,F(TC)1965
Sebastian KopSebastian KopDM,TV(C)1965
4
Martin RyzekMartin RyzekHV(C)2067
29
Dominik MašekDominik MašekHV(TC),DM,TV(T)2270
47
Jindřich MusilJindřich MusilGK2065
Petr HodousPetr HodousHV,DM(P),TV,AM(PT)2172
Ermin MahmicErmin MahmicTV,AM(C)2073