Full Name: Finn Hetzsch
Tên áo: HETZSCH
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 64
Tuổi: 20 (Jul 2, 2004)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 81
CLB: Erzgebirge Aue
On Loan at: Greifswalder FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2024 | Erzgebirge Aue đang được đem cho mượn: Greifswalder FC | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Soufian Benyamina | F(C) | 34 | 76 | ||
7 | Guido Koçer | AM,F(PT) | 36 | 67 | ||
1 | Jakub Jakubov | GK | 35 | 73 | ||
14 | Tom Weilandt | AM(PTC) | 32 | 76 | ||
27 | Jannik Bandowski | HV,DM(T),TV(PT) | 30 | 77 | ||
8 | Niklas Brandt | HV,DM(C) | 33 | 73 | ||
10 | Manassé Eshele | HV,DM,TV(C) | 25 | 71 | ||
1 | Jonas Brendieck | GK | 25 | 67 | ||
25 | Oliver Daedlow | DM(C),TV(PC) | 24 | 73 | ||
17 | Can Coskun | HV,DM(T),TV(PT) | 26 | 73 | ||
Ogechika Heil | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | |||
18 | Elias Kratzer | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||
29 | Mike Eglseder | HV(PC) | 32 | 67 | ||
2 | Tobi Adewole | HV(C) | 29 | 68 | ||
Lukas Griebsch | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 67 | |||
23 | Johannes Manske | F(C) | 24 | 73 | ||
20 | David Vogt | DM,TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
12 | Flynn Schönmottel | GK | 20 | 65 | ||
Finn Hetzsch | AM(PTC) | 20 | 64 |