Full Name: Juan José Machado Siqueiros
Tên áo: MACHADO
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 25 (Feb 22, 1999)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 77
CLB: Universidad de Guadalajara
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 11, 2024 | Universidad de Guadalajara | 75 |
Jul 20, 2023 | Atlante | 75 |
May 28, 2023 | Monterrey | 75 |
May 25, 2023 | Monterrey đang được đem cho mượn: Pumas Tabasco | 75 |
May 22, 2023 | Raya2 Expansión đang được đem cho mượn: Pumas Tabasco | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Arturo Ledesma | HV(PTC),DM(C) | 36 | 77 | ||
11 | Miguel Vallejo | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
8 | Carlos Fierro | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
10 | Édson Rivera | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
16 | Jairo González | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
24 | Gael Sandoval | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | ||
Jonathan Sánchez | HV(C) | 30 | 76 | |||
34 | Jesús Henestrosa | AM(PTC) | 30 | 76 | ||
30 | Felipe López | GK | 28 | 73 | ||
14 | Adrián Villalobos | AM(TC) | 27 | 73 | ||
6 | Francisco Rabago | HV,DM(PT) | 24 | 67 | ||
Juan Machado | AM,F(PTC) | 25 | 75 | |||
33 | Edson Jaramillo | HV(PC) | 23 | 72 | ||
8 | Daniel García | DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
82 | Luis Reyes | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
Alejandro Organista | TV(C),AM(TC) | 24 | 73 | |||
26 | Jahaziel Marchand | DM,TV(C) | 23 | 73 |