?
Adama NIAKATÉ

Full Name: Adama Niakaté

Tên áo: NIAKATÉ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 23 (Dec 15, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 195

Weight (Kg): 83

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 11, 2024US Orléans Loiret72
Jun 3, 2024US Orléans Loiret72
May 28, 2024US Orléans Loiret68

US Orléans Loiret Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Jimmy GiraudonJimmy GiraudonHV,DM(C)3278
3
Marvin BaudryMarvin BaudryHV(C)3480
11
Grégory BerthierGrégory BerthierAM(PTC)2977
1
Vincent ViotVincent ViotGK3077
10
Guillaume KhousGuillaume KhousTV(C),AM(PTC)3277
15
Loïc GoujonLoïc GoujonHV(P),DM,TV(C)2878
6
Maxime D'ArpinoMaxime D'ArpinoDM,TV(C)2878
9
Fahd el KhoumistiFahd el KhoumistiF(C)3179
20
Ryan PontiRyan PontiAM(T),F(TC)2675
Alexis MartialAlexis MartialHV(PC),DM(C)2370
12
Kévin TestudKévin TestudAM,F(PTC)3278
9
Johanne AkassouJohanne AkassouF(C)2876
22
Jimmy Halby TouréJimmy Halby TouréHV(PC),DM(P)2776
4
Morgan Jean PierreMorgan Jean PierreHV,DM,TV(T)3276
25
Lucas BretelleLucas BretelleDM,TV(C)2275
5
Modibo CamaraModibo CamaraHV(C)2168
16
Owen-Césaire MatimbouOwen-Césaire MatimbouGK2272
14
Alan Do Marcolino
Stade Rennais
F(C)2273
30
Arsène CourelArsène CourelGK2060
23
Antonin CartillierAntonin CartillierHV,DM,TV(T)2070
21
Virgil ThérésinVirgil ThérésinHV(C)2573