Full Name: Carlos García-Die Sánchez
Tên áo: CARLOS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Jul 7, 2000)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 75
CLB: Cádiz CF B
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 25, 2023 | Cádiz CF B | 73 |
Dec 19, 2023 | Cádiz CF đang được đem cho mượn: Cádiz CF B | 73 |
Dec 13, 2023 | Cádiz CF đang được đem cho mượn: Cádiz CF B | 70 |
Jul 11, 2023 | Cádiz CF đang được đem cho mượn: Cádiz CF B | 70 |
Jun 14, 2023 | Cádiz CF | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Youba Diarra | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
Peter Chikola | TV(C) | 21 | 65 | |||
18 | Carlos García | HV(C) | 23 | 73 | ||
26 | GK | 21 | 67 | |||
17 | AM,F(PTC) | 18 | 70 | |||
F(C) | 21 | 67 | ||||
GK | 20 | 65 | ||||
AM(PTC) | 20 | 65 | ||||
TV(C) | 19 | 65 | ||||
HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||||
29 | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | |||
27 | AM,F(PT) | 18 | 65 | |||
30 | HV(C) | 17 | 70 | |||
36 | TV,AM,F(C) | 20 | 70 | |||
31 | HV(TC) | 21 | 70 | |||
32 | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 |