18
Carlos GARCÍA

Full Name: Carlos García-Die Sánchez

Tên áo: CARLOS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Jul 7, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cádiz CF B

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 25, 2023Cádiz CF B73
Dec 19, 2023Cádiz CF đang được đem cho mượn: Cádiz CF B73
Dec 13, 2023Cádiz CF đang được đem cho mượn: Cádiz CF B70
Jul 11, 2023Cádiz CF đang được đem cho mượn: Cádiz CF B70
Jun 14, 2023Cádiz CF70
Jun 5, 2023Cádiz CF70

Cádiz CF B Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Álvaro Bastida
Cádiz CF
DM,TV,AM(C)2075
Peter ChikolaPeter ChikolaTV(C)2265
18
Carlos GarcíaCarlos GarcíaHV(C)2473
26
Victor Aznar
Cádiz CF
GK2267
17
Mirko Nikolasević
Cádiz CF
AM,F(PTC)1970
21
Marcos Denia
Cádiz CF
F(C)2065
Nando Almodóvar
Cádiz CF
GK2165
Nicholas Pozo
Cádiz CF
TV(C)2065
Lovro Gubijan
Cádiz CF
HV,DM,TV(P)2065
29
Moussa Diakité
Cádiz CF
DM,TV,AM(C)2170
27
Javirro Sánchez
Cádiz CF
AM,F(PT)1965
30
Álex Morata
Cádiz CF
HV(C)1870
Julio Cabrera
Atlético Sanluqueño
HV,DM,TV(T)2170
Francis Castillo
Cádiz CF
AM(PT),F(PTC)1965