?
Kivanç KORAL

Full Name: Kıvanç Koral

Tên áo: KIVANÇ

Vị trí: GK

Chỉ số: 67

Tuổi: 21 (Jan 16, 2004)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 16, 2024Istanbul Başakşehir67
Apr 3, 2024Istanbul Başakşehir67
Jan 18, 2024Istanbul Başakşehir67

Istanbul Başakşehir Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Volkan BabacanVolkan BabacanGK3680
7
Serdar GürlerSerdar GürlerAM,F(PT)3382
6
Lucas LimaLucas LimaHV,DM,TV(T)3383
42
Ömer Ali Şahi̇nerÖmer Ali Şahi̇nerHV,DM,TV,AM(P)3382
23
Deniz TürüçDeniz TürüçTV,AM(PTC)3285
8
Olivier KemenOlivier KemenDM,TV(C)2884
9
Krzysztof PiatekKrzysztof PiatekF(C)2987
25
João FigueiredoJoão FigueiredoAM(P),F(PTC)2884
5
Léo DuarteLéo DuarteHV(PC)2885
16
Muhammed SengezerMuhammed SengezerGK2882
21
Christopher OperiChristopher OperiHV,DM,TV(T)2885
27
Ousseynou BaOusseynou BaHV(C)2984
26
Yusuf SariYusuf SariAM,F(PT)2685
13
Miguel CrespoMiguel CrespoDM,TV,AM(C)2885
11
Philippe KenyPhilippe KenyAM(PT),F(PTC)2583
20
Umut GunesUmut GunesHV(T),DM,TV(C)2583
17
Ömer BeyazÖmer BeyazTV,AM(C)2177
3
Jerome OpokuJerome OpokuHV(TC)2684
18
Patryk SzyszPatryk SzyszAM(PT),F(PTC)2780
Eden KarzevEden KarzevDM,TV(C)2582
22
Matchoi DjalóMatchoi DjalóTV(C),AM(PTC)2278
77
Ivan BrnićIvan BrnićAM(PT),F(PTC)2379
2
Berat ÖzdemirBerat ÖzdemirDM,TV(C)2685
75
Emre KaplanEmre KaplanHV,DM,TV(T)2473
4
Onur ErgünOnur ErgünDM,TV(C)3280
36
Festy EboseleFesty EboseleHV,DM,TV(P)2283
98
Deniz DilmenDeniz DilmenGK1975
Eren KaraagacEren KaraagacHV(TC)2065
15
Hamza GürelerHamza GürelerHV,DM(C)1978
Mohamed Hassan FofanaMohamed Hassan FofanaDM,TV,AM(C)1965
78
Yusuf YilmazYusuf YilmazGK1965