?
Behnam HABIBI

Full Name: Behnam Habibi

Tên áo: HABIBI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 35 (Mar 25, 1989)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 8, 2024Nakhon Pathom United63
Jun 25, 2024Nakhon Pathom United63
May 19, 2024Perserang Serang63

Nakhon Pathom United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Kwame KarikariKwame KarikariF(C)3377
31
Ernesto PhumiphaErnesto PhumiphaHV,DM,TV(T)3476
11
Soares ValdoSoares ValdoF(C)3776
5
Veljko FilipovićVeljko FilipovićHV(C)2573
30
Maxx CreeveyMaxx CreeveyHV(C)2974
23
Nakin WisetchatNakin WisetchatHV,DM,TV(P)2572
65
Thitawee AuksornsriThitawee AuksornsriHV(PC)2774
8
Nantawat KokfaiNantawat KokfaiDM,TV(C)2971
59
Watchara BuathongWatchara BuathongGK3168
39
Wattanachai SrathongjanWattanachai SrathongjanGK3375
2
Methus WorapanichakarnMethus WorapanichakarnHV(C)2568
3
Chokchai ChuchaiChokchai ChuchaiHV(C)3672
33
Anukorn SangrumAnukorn SangrumHV,DM,TV(T)4074
27
Anusak JaiphetAnusak JaiphetHV(C)2571
66
Sunchai ChaolaokhwanSunchai ChaolaokhwanDM,TV,AM(C)2470
6
Jennarong PhuphaJennarong PhuphaDM,TV(C)2773
13
Lesley AblorhLesley AblorhDM,TV,AM(C)3677
21
Nopphakao PrachobklangNopphakao PrachobklangAM,F(T)2265
10
Taku ItoTaku ItoAM(PT),F(PTC)3176
99
Sajjaporn TumsuwanSajjaporn TumsuwanAM(PTC)2472
19
Thanawat MontreeThanawat MontreeAM,F(P)2668
55
Chaiyaphon OttonChaiyaphon OttonHV,DM,TV(T)2163
18
Surapat WongpanichSurapat WongpanichGK2063