Full Name: Pierrot Kwizera
Tên áo: KWIZERA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 33 (Apr 16, 1991)
Quốc gia: Burundi
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 19, 2021 | Simba SC | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Saidi Ntibazonkiza | AM,F(PTC) | 37 | 74 | |||
12 | Shomari Kapombé | HV(TC) | 32 | 70 | ||
11 | Peter Banda | AM(PT) | 23 | 68 | ||
Pa Omar Jobe | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | |||
Ayoub Lakred | GK | 28 | 79 | |||
11 | Luís Miquissone | AM(PTC),F(PT) | 28 | 76 | ||
Babacar Sarr | DM,TV(C) | 26 | 78 | |||
17 | Clatous Chama | AM(PTC) | 32 | 75 | ||
28 | Aishi Manula | GK | 28 | 73 | ||
15 | Mohammed Hussein | HV,DM,TV(T) | 27 | 72 | ||
19 | Mzamiru Yassin | TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
38 | Kibu Denis | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
6 | Fabrice Ngoma | DM,TV,AM(C) | 30 | 76 |