?
Maximiliano GAY

Full Name: Maximiliano Andrés Gay

Tên áo: GAY

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Dec 18, 2003)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 30, 2024CA Talleres65

CA Talleres Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Rubén BottaRubén BottaAM(PTC),F(PT)3484
34
Sebastián PalaciosSebastián PalaciosAM(PT),F(PTC)3385
4
Matías CatalánMatías CatalánHV(PC),DM(P)3286
3
Lucas SuárezLucas SuárezHV(TC)2983
25
Cristian TarragonaCristian TarragonaF(C)3383
15
Blás RiverosBlás RiverosHV,DM,TV(T)2682
77
Guilherme ParedeGuilherme ParedeTV,AM(PT)2980
22
Guido HerreraGuido HerreraGK3286
Ian EscobarIan EscobarHV,DM(T)2880
Nahuel BustosNahuel BustosAM,F(C)2685
6
Juan Gabriel RodríguezJuan Gabriel RodríguezHV(C)3084
27
Juan PortillaJuan PortillaDM,TV(C)2682
Jhonatan RickJhonatan RickAM,F(PT)2581
33
Joaquín BlázquezJoaquín BlázquezGK2475
16
Miguel NavarroMiguel NavarroHV,DM,TV(T)2581
Gonzalo ÁlvezGonzalo ÁlvezAM,F(PTC)2176
9
Federico GirottiFederico GirottiF(C)2582
Carlos VillalbaCarlos VillalbaDM,TV(C)2680
32
Bruno BarticciottoBruno BarticciottoAM(PT),F(PTC)2382
Augusto SchottAugusto SchottHV,DM(P)2578
11
Valentín DepietriValentín DepietriAM,F(PTC)2480
28
Juan Carlos PortilloJuan Carlos PortilloHV(TC),DM(C)2485
14
Alejandro MartínezAlejandro MartínezAM(PTC),F(PT)2782
29
Gastón BenavídezGastón BenavídezHV,DM(P)2985
8
Matías Galarza FondaMatías Galarza FondaDM,TV,AM(C)2278
Luis AnguloLuis AnguloAM(PTC),F(PT)2078
2
Matías GalarzaMatías GalarzaDM,TV(C)2285
5
Kevin MantillaKevin MantillaHV(C)2180
26
Marcos PortilloMarcos PortilloDM,TV(C)2478
David ZalazarDavid ZalazarTV,AM(PT)2276
David RomeroDavid RomeroF(C)2175
Cristian LudueñaCristian LudueñaTV(C)2268
39
Franco SaavedraFranco SaavedraHV,DM(T)2165
30
Ulises OrtegozaUlises OrtegozaDM,TV(C)2780
17
Joaquín MosqueiraJoaquín MosqueiraDM,TV(C)2080
Diego BarreraDiego BarreraAM,F(PT)2070
46
Matías GómezMatías GómezDM,TV(C)1973
41
Tomás OlmosTomás OlmosHV,DM(P)2070
Sebastián ZeballosSebastián ZeballosAM(PT)2370
38
Gustavo AlbarracínGustavo AlbarracínDM,TV(C)1873
Agustín VeneziaAgustín VeneziaF(C)2165
Sheyko StuderSheyko StuderHV(C)2276